Có 2 kết quả:

行刑队 xíng xíng duì ㄒㄧㄥˊ ㄒㄧㄥˊ ㄉㄨㄟˋ行刑隊 xíng xíng duì ㄒㄧㄥˊ ㄒㄧㄥˊ ㄉㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

firing squad

Từ điển Trung-Anh

firing squad